unaffordable
Pronunciation
/ənəˈfɔɹdəbəɫ/
British pronunciation
/ʌnɐfˈɔːdəbə‌l/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unaffordable"trong tiếng Anh

unaffordable
01

không thể chi trả được, quá đắt

too expensive for someone to pay for
example
Các ví dụ
Housing in the city is becoming unaffordable.
Nhà ở trong thành phố đang trở nên không thể chi trả được.
Many find private healthcare unaffordable.
Nhiều người thấy chăm sóc sức khỏe tư nhân không thể chi trả được.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store