unanimous
u
ju
yoo
na
ˈnæ
ni
mous
məs
mēs
British pronunciation
/juːnˈænɪməs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unanimous"trong tiếng Anh

unanimous
01

nhất trí, đồng lòng

(of a group) fully in agreement on something
unanimous definition and meaning
example
Các ví dụ
The committee was unanimous in approving the new budget.
Ủy ban đã nhất trí trong việc phê duyệt ngân sách mới.
The doctors were unanimous in their diagnosis of the patient.
Các bác sĩ đã nhất trí trong chẩn đoán của họ về bệnh nhân.
02

nhất trí, đồng lòng

acting or functioning as a single, undivided entity
example
Các ví dụ
The resolution passed with unanimous support from all member states.
Nghị quyết đã được thông qua với sự ủng hộ nhất trí từ tất cả các quốc gia thành viên.
Their unanimous vote ended the debate swiftly.
Cuộc bỏ phiếu nhất trí của họ đã kết thúc cuộc tranh luận một cách nhanh chóng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store