unanswered
u
ˌə
ē
nan
ˈnæn
nān
swered
sɜrd
sērd
British pronunciation
/ʌnˈɑːnsəd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "unanswered"trong tiếng Anh

unanswered
01

không được trả lời, không có phản hồi

not responded to or reciprocated, often leaving a sense of incompleteness or uncertainty
example
Các ví dụ
Her unanswered calls left her feeling worried about her friend's well-being.
Những cuộc gọi không được trả lời của cô ấy khiến cô ấy cảm thấy lo lắng về sự an lành của bạn mình.
The unanswered emails piled up in his inbox, awaiting a response.
Những email chưa được trả lời chất đống trong hộp thư đến của anh ấy, chờ đợi phản hồi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store