Unappareled
volume
British pronunciation/ʌnˈapəɹəld/
American pronunciation/ʌnˈæpɚɹəld/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "unappareled"

unappareled
01

trần trụi, không mặc gì

having removed clothing
unappareled definition and meaning

word family

apparel

apparel

Verb

appareled

Adjective

unappareled

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store