jiffy
ji
ˈʤɪ
ji
ffy
fi
fi
British pronunciation
/d‍ʒˈɪfi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "jiffy"trong tiếng Anh

01

chốc lát, khoảnh khắc

a very short, almost instantaneous amount of time
example
Các ví dụ
I 'll be back in a jiffy, just need to grab my keys.
Tôi sẽ quay lại ngay lập tức, chỉ cần lấy chìa khóa của tôi.
The repairman fixed the issue in a jiffy, much faster than expected.
Thợ sửa chữa đã khắc phục sự cố trong nháy mắt, nhanh hơn nhiều so với dự kiến.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store