Instant
volume
British pronunciation/ˈɪnstənt/
American pronunciation/ˈɪnstənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "instant"

Instant
01

chốc lát, giây lát

a very brief period of time
02

khoảnh khắc, thời điểm

a certain or exact point in time
03

cà phê hòa tan, cà phê instant

coffee that is prepared quickly and easily by adding hot water to pre-processed granules or powder
InformalInformal
instant
01

ngay lập tức, nhanh chóng

happening or made very quickly and easily
1.1

ngay lập tức, chế biến nhanh

(of food and drinks) processed to allow for very quick and easy preparation
1.2

ngay lập tức, tức thì

becoming something very quickly or having an immediate, direct effect or result
02

ngay lập tức, liền

requiring immediate attention or action
03

ngay lập tức, hiện tại

currently happening or existing
3.1

hiện tại, đang có

occurring during the current month

instant

n
example
Ví dụ
He hesitated for an instant before making his final decision.
The car passed by in an instant, leaving a trail of dust behind.
For an instant, she thought she saw someone standing in the shadows.
For a brief instant, the lights flickered, then everything returned to normal.
In that instant, everything changed, and the room fell silent.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store