
Tìm kiếm
swift
Example
The swift wind carried the kite high into the sky.
Gió nhanh chóng mang con diều bay cao lên bầu trời.
With a swift motion, she caught the falling book before it hit the ground.
Với một động tác nhanh chóng, cô đã bắt lấy quyển sách rơi trước khi nó chạm đất.
02
nhanh chóng, mau lẹ
occurring promptly, often with notable speed or efficiency
Example
The team ’s swift response prevented the issue from escalating.
Phản ứng nhanh chóng của đội ngũ đã ngăn chặn vấn đề leo thang.
She made a swift recovery after the surgery, surprising the doctors.
Cô ấy đã hồi phục nhanh chóng sau ca phẫu thuật, khiến các bác sĩ ngạc nhiên.
Swift