Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sweltering
01
ngột ngạt, nóng bức
extremely hot and uncomfortable, often causing sweating
Các ví dụ
The sweltering heat made it feel like an oven outside.
Cái nóng ngột ngạt khiến bên ngoài cảm giác như một cái lò.
Despite the sweltering weather, they continued working in the fields.
Mặc dù thời tiết ngột ngạt, họ vẫn tiếp tục làm việc trên cánh đồng.



























