sizzling
si
ˈsɪ
si
zz
ling
lɪng
ling
British pronunciation
/sˈɪzlɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "sizzling"trong tiếng Anh

sizzling
01

xèo xèo, nóng bỏng

so hot as to produce a hissing or crackling sound
example
Các ví dụ
The sizzling bacon in the pan filled the kitchen with a tempting aroma.
Thịt xông khói xèo xèo trong chảo làm đầy nhà bếp với mùi hương hấp dẫn.
The chef expertly flipped the sizzling pancake, creating a symphony of crispy edges.
Đầu bếp khéo léo lật chiếc bánh kếp xèo xèo, tạo nên một bản giao hưởng của những mép bánh giòn tan.
02

full of intense emotion or energy

example
Các ví dụ
The debate was a sizzling exchange of ideas.
His sizzling enthusiasm inspired everyone around him.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store