Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
exceptionable
01
có thể bị phản đối, đáng chê trách
given to cause objection
Các ví dụ
The manager found some exceptionable clauses in the contract and demanded revisions.
Người quản lý đã tìm thấy một số điều khoản có thể gây tranh cãi trong hợp đồng và yêu cầu sửa đổi.
The professor dismissed the idea as exceptionable, believing it would not stand up to scrutiny.
Giáo sư bác bỏ ý tưởng đó là đáng chê trách, tin rằng nó sẽ không đứng vững trước sự xem xét kỹ lưỡng.
Cây Từ Vựng
unexceptionable
exceptionable
exception
except



























