excepting
exc
ˌɛks
eks
ep
ɛp
ep
ting
tɪng
ting
British pronunciation
/ɛksˈɛptɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "excepting"trong tiếng Anh

excepting
01

ngoại trừ, trừ

excluding; with the exception of
example
Các ví dụ
Everyone excepting him was invited to the party.
Mọi người ngoại trừ anh ấy đều được mời đến bữa tiệc.
She has everything excepting happiness.
Cô ấy có mọi thứ trừ hạnh phúc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store