exoplanet
e
ɛ
e
xop
ˈgzɑ:p
gzaap
la
la
la
net
ˌnɛt
net
British pronunciation
/ɛɡzˈɒplɐnˌɛt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "exoplanet"trong tiếng Anh

Exoplanet
01

ngoại hành tinh, hành tinh ngoài hệ mặt trời

a planet that is outside the solar system
Wiki
example
Các ví dụ
Astronomers have discovered thousands of exoplanets orbiting stars beyond our solar system.
Các nhà thiên văn học đã phát hiện ra hàng ngàn hành tinh ngoài hệ mặt trời quay quanh các ngôi sao ngoài hệ mặt trời của chúng ta.
The search for habitable exoplanets is a key focus in the quest to find extraterrestrial life.
Việc tìm kiếm các hành tinh ngoài hệ mặt trời có thể sinh sống được là trọng tâm chính trong nỗ lực tìm kiếm sự sống ngoài Trái Đất.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store