Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Exocarp
01
lớp vỏ ngoài, lớp ngoài cùng của trái cây
the outermost layer or skin of a fruit
Các ví dụ
As I cut into the exocarp of the pineapple, its tropical aroma filled the room, making my mouth water.
Khi tôi cắt vào lớp vỏ ngoài của quả dứa, hương thơm nhiệt đới của nó tràn ngập căn phòng, khiến tôi chảy nước miếng.
They carefully removed the exocarp of the pomegranate, revealing the clusters of vibrant red arils inside.
Họ cẩn thận loại bỏ lớp vỏ ngoài của quả lựu, lộ ra những chùm hạt đỏ rực rỡ bên trong.



























