LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Existing
/ɛɡzˈɪstɪŋ/
/ɪɡˈzɪstɪŋ/
Adjective (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "existing"
existing
TÍNH TỪ
01
tồn tại
currently real and present in the world, not imagined or fictional
nonexistent
02
tồn tại
currently present or in existence
actual
existing
immediate
instant
03
tồn tại
existing in something specified
Ví dụ
Morphological
processes
like
compounding
create
new
words
by
combining
existing
ones
,
as
seen in
'
blueberry
'
or
'
sunflower
'
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App