Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
existing
01
hiện có, đang có hiệu lực
currently present or in operation
Các ví dụ
The existing policies will remain in place until further notice.
Các chính sách hiện có sẽ tiếp tục được áp dụng cho đến khi có thông báo mới.
They plan to renovate the existing structure rather than build a new one.
Họ dự định cải tạo cấu trúc hiện có thay vì xây dựng một cái mới.
Cây Từ Vựng
coexisting
preexisting
existing
exist



























