existing
e
ɪ
i
xis
ˈgzɪs
gzis
ting
tɪng
ting
British pronunciation
/ɛɡzˈɪstɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "existing"trong tiếng Anh

existing
01

hiện có, đang có hiệu lực

currently present or in operation
existing definition and meaning
example
Các ví dụ
The existing policies will remain in place until further notice.
Các chính sách hiện có sẽ tiếp tục được áp dụng cho đến khi có thông báo mới.
They plan to renovate the existing structure rather than build a new one.
Họ dự định cải tạo cấu trúc hiện có thay vì xây dựng một cái mới.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store