Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Exoskeleton
01
bộ xương ngoài, vỏ cứng
the hard outer covering that supports the body of an animal, such as an arthropod
Các ví dụ
The beetle 's exoskeleton was shiny and tough.
Bộ xương ngoài của con bọ cánh cứng bóng và cứng.
Insects shed their exoskeletons as they grow.
Côn trùng lột bỏ bộ xương ngoài khi chúng lớn lên.



























