high-priced
Pronunciation
/hˈaɪpɹˈaɪst/
British pronunciation
/hˈaɪpɹˈaɪst/

Định nghĩa và ý nghĩa của "high-priced"trong tiếng Anh

high-priced
01

đắt tiền, có giá cao

having an expensive price
high-priced definition and meaning
example
Các ví dụ
The high-priced tickets for the concert sold out quickly.
đắt tiền cho buổi hòa nhạc đã bán hết nhanh chóng.
The store is known for its high-priced luxury items.
Cửa hàng được biết đến với những mặt hàng xa xỉ có giá cao.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store