Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
high-priced
Các ví dụ
The high-priced tickets for the concert sold out quickly.
Vé đắt tiền cho buổi hòa nhạc đã bán hết nhanh chóng.
The store is known for its high-priced luxury items.
Cửa hàng được biết đến với những mặt hàng xa xỉ có giá cao.



























