Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
high-quality
/hˈaɪ kwˈɑːlɪɾi/
/hˈaɪ kwˈɒlɪti/
high-quality
01
chất lượng cao, cao cấp
possessing a superior level of excellence or value compared to similar items
Các ví dụ
The high-quality fabric made the dress both comfortable and durable.
Chất liệu cao cấp làm cho chiếc váy vừa thoải mái vừa bền.
She always buys high-quality ingredients for her cooking.
Cô ấy luôn mua nguyên liệu chất lượng cao cho việc nấu ăn của mình.



























