Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
high-risk
01
rủi ro cao, mạo hiểm
very likely to become or behave in a highly dangerous or harmful way
Các ví dụ
Investing in high-risk stocks can yield high returns, but it also comes with the potential for significant losses.
Đầu tư vào cổ phiếu rủi ro cao có thể mang lại lợi nhuận cao, nhưng cũng đi kèm với khả năng thua lỗ đáng kể.
Due to his reckless behavior, he is considered a high-risk driver by insurance companies.
Do hành vi liều lĩnh của mình, anh ta bị các công ty bảo hiểm coi là tài xế có rủi ro cao.



























