High-priced
volume
British pronunciation/hˈaɪpɹˈaɪst/
American pronunciation/hˈaɪpɹˈaɪst/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "high-priced"

high-priced
01

đắt tiền, cao giá

having an expensive price
high-priced definition and meaning

high-priced

adj
example
Ví dụ
The luxury car brand targeted deep-pocketed consumers with its high-priced models.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store