Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
expensive
Các ví dụ
He bought an expensive watch as a gift for his father.
Anh ấy đã mua một chiếc đồng hồ đắt tiền làm quà cho bố mình.
Expensive clothes do n’t always mean better quality.
Quần áo đắt tiền không phải lúc nào cũng có nghĩa là chất lượng tốt hơn.
Cây Từ Vựng
expensively
expensiveness
inexpensive
expensive
expen



























