costly
cost
ˈkɑst
kaast
ly
li
li
British pronunciation
/kˈɒstli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "costly"trong tiếng Anh

01

đắt đỏ, tốn kém

costing much money, often more than one is willing to pay
costly definition and meaning
example
Các ví dụ
The decision to renovate the kitchen was a costly undertaking.
Quyết định cải tạo nhà bếp là một việc làm tốn kém.
Buying a house in that neighborhood would be costly due to high property prices.
Mua một ngôi nhà trong khu phố đó sẽ tốn kém do giá bất động sản cao.
02

tốn kém, đau đớn

causing significant pain or hardship
example
Các ví dụ
The breakup was costly, leaving her heartbroken.
Cuộc chia tay thật đắt giá, để lại cho cô ấy một trái tim tan vỡ.
Moving abroad was a costly decision, separating him from family.
Chuyển ra nước ngoài là một quyết định tốn kém, tách anh ta khỏi gia đình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store