Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lavender
01
hoa oải hương, một loại cây có hoa màu tím và mùi hương dễ chịu
a type of plant with purple flowers and a fine smell
Các ví dụ
She planted lavender in her garden to enjoy its pleasant aroma and vibrant color.
Cô ấy trồng hoa oải hương trong vườn để tận hưởng hương thơm dễ chịu và màu sắc rực rỡ của nó.
The herbalist recommended lavender for its calming properties and soothing fragrance.
Nhà thảo dược đã khuyên dùng hoa oải hương vì đặc tính làm dịu và hương thơm nhẹ nhàng của nó.
02
oải hương, màu oải hương
a pale, soft shade of purple that resembles the color of lavender flowers
Các ví dụ
The room was painted in a gentle lavender, creating a calm and soothing atmosphere.
Căn phòng được sơn màu oải hương nhẹ nhàng, tạo nên một bầu không khí bình yên và dịu dàng.
She admired the lavender of the new season's fashion collection, noting how it brightened up her wardrobe.
Cô ngưỡng mộ màu oải hương của bộ sưu tập thời trang mùa mới, ghi nhận cách nó làm sáng tủ quần áo của cô.
lavender
01
oải hương
having a pale purple color
Các ví dụ
She painted her bedroom walls in a soothing lavender color.
Cô ấy sơn tường phòng ngủ của mình màu oải hương dịu nhẹ.
The artist used lavender tones to create a serene landscape painting.
Nghệ sĩ đã sử dụng tông màu oải hương để tạo ra một bức tranh phong cảnh thanh bình.
02
oải hương, có mùi oải hương
having a quality reminiscent of the lavender plant
Các ví dụ
The room was filled with a lavender aroma, creating a relaxing and soothing environment.
Căn phòng tràn ngập mùi hương oải hương, tạo nên một môi trường thư giãn và êm dịu.
The soap was infused with lavender essence, giving it a refreshing and floral scent.
Xà phòng được ướp với tinh chất hoa oải hương, mang lại hương thơm tươi mát và hoa cỏ.
to lavender
01
ướp hương lavender, tạo mùi hương lavender
to perfume or scent with lavender
Các ví dụ
She lavendered the guest room to ensure it smelled fresh and inviting.
Cô ấy xịt hoa oải hương phòng khách để đảm bảo nó có mùi thơm tươi mới và hấp dẫn.
The bride ’s gown was lavendered with a subtle hint of the flower's scent.
Chiếc váy của cô dâu được ướp hương lavender với một chút hương thơm tinh tế của hoa.



























