Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Lava
01
nham thạch
a substance from the inner layers of the earth which is erupted out of a volcanic mountain
Các ví dụ
The flowing lava from the volcano destroyed everything in its path.
Dòng nham thạch chảy từ núi lửa đã phá hủy mọi thứ trên đường đi của nó.
As the lava cooled, it formed new rock layers on the landscape.
Khi dung nham nguội đi, nó tạo thành các lớp đá mới trên cảnh quan.



























