Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
expansive
Các ví dụ
The expansive desert stretched out as far as the eye could see.
Sa mạc rộng lớn trải dài đến tận chân trời.
The expansive lawn was perfect for hosting large outdoor events.
Bãi cỏ rộng lớn là hoàn hảo để tổ chức các sự kiện ngoài trời lớn.
02
có thể mở rộng, co giãn
able to increase in size or volume
Các ví dụ
The expansive fabric of the new athletic wear stretched comfortably during exercise.
Chất liệu có khả năng giãn nở của quần áo thể thao mới kéo dài thoải mái trong khi tập thể dục.
The expansive nature of the fabric made it perfect for creating maternity clothes.
Tính chất co giãn của vải làm cho nó hoàn hảo để tạo ra quần áo cho bà bầu.
03
rộng lớn, bao quát
broad in scope or influence
Các ví dụ
The library ’s expansive collection included books from every genre.
Bộ sưu tập rộng lớn của thư viện bao gồm sách từ mọi thể loại.
His knowledge of history was expansive, covering many different periods and regions.
Kiến thức lịch sử của anh ấy rộng lớn, bao gồm nhiều thời kỳ và khu vực khác nhau.
Các ví dụ
Their expansive living included a sprawling estate, private jets, and exotic vacations.
Cuộc sống xa hoa của họ bao gồm một khu đất rộng lớn, máy bay riêng và những kỳ nghỉ ngoại lai.
She has an expansive taste in fashion, always wearing the latest designer trends.
Cô ấy có gu thời trang rộng lớn, luôn mặc những xu hướng thiết kế mới nhất.
Các ví dụ
Her expansive nature made her the perfect host, as she effortlessly struck up conversations with everyone at the party.
Bản tính cởi mở của cô ấy khiến cô trở thành người chủ nhà hoàn hảo, vì cô dễ dàng bắt chuyện với mọi người tại bữa tiệc.
He had an expansive personality that drew people to him, making social gatherings more enjoyable.
Anh ấy có một tính cách cởi mở thu hút mọi người đến với mình, khiến các buổi gặp mặt xã hội trở nên thú vị hơn.
05
hào hứng, hoành tráng
exhibiting extreme euphoria and sense of self-importance
Các ví dụ
His expansive behavior during the meeting made everyone uneasy, as he boasted about unrealistic achievements.
Hành vi khoa trương của anh ta trong cuộc họp khiến mọi người không thoải mái, khi anh ta khoe khoang về những thành tích không thực tế.
She entered an expansive mood, filled with unbounded optimism and a sense of invincibility.
Cô ấy bước vào một tâm trạng phóng khoáng, tràn đầy lạc quan vô biên và cảm giác bất khả chiến bại.
Cây Từ Vựng
expansively
expansivity
unexpansive
expansive
expans



























