Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
jovial
Các ví dụ
His jovial nature and infectious laughter made him the life of every party.
Bản tính vui vẻ và tiếng cười dễ lây của anh ấy khiến anh ấy trở thành linh hồn của mọi bữa tiệc.
The restaurant 's jovial staff contributed to a delightful dining experience for the patrons.
Nhân viên vui vẻ của nhà hàng đã góp phần tạo nên trải nghiệm ăn uống thú vị cho thực khách.
Cây Từ Vựng
joviality
jovially
jovial
jove



























