jovial
jo
ˈʤoʊ
jow
vial
viəl
viēl
British pronunciation
/d‍ʒˈə‍ʊvɪəl/

Định nghĩa và ý nghĩa của "jovial"trong tiếng Anh

01

vui vẻ, hân hoan

having a cheerful and friendly demeanor
jovial definition and meaning
example
Các ví dụ
His jovial nature and infectious laughter made him the life of every party.
Bản tính vui vẻ và tiếng cười dễ lây của anh ấy khiến anh ấy trở thành linh hồn của mọi bữa tiệc.
The restaurant 's jovial staff contributed to a delightful dining experience for the patrons.
Nhân viên vui vẻ của nhà hàng đã góp phần tạo nên trải nghiệm ăn uống thú vị cho thực khách.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store