Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
joyfully
01
vui vẻ, một cách vui vẻ
with great happiness or delight
Các ví dụ
The children laughed joyfully as they played in the backyard.
Những đứa trẻ cười vui vẻ khi chúng chơi trong sân sau.
The choir sang joyfully in the church, uplifting the congregation.
Dàn hợp xướng hát vui vẻ trong nhà thờ, nâng cao tinh thần của giáo đoàn.
Cây Từ Vựng
joyfully
joyful
joy



























