joyfully
joy
ˈʤɔɪ
joy
fu
lly
li
li
British pronunciation
/d‍ʒˈɔ‍ɪfəli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "joyfully"trong tiếng Anh

joyfully
01

vui vẻ, một cách vui vẻ

with great happiness or delight
joyfully definition and meaning
example
Các ví dụ
The children laughed joyfully as they played in the backyard.
Những đứa trẻ cười vui vẻ khi chúng chơi trong sân sau.
The choir sang joyfully in the church, uplifting the congregation.
Dàn hợp xướng hát vui vẻ trong nhà thờ, nâng cao tinh thần của giáo đoàn.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store