Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
jovially
01
một cách vui vẻ, một cách thân thiện
in a cheerful, friendly, and good-humored manner
Các ví dụ
He greeted everyone jovially, spreading a positive atmosphere in the room.
Anh ấy chào mọi người vui vẻ, lan tỏa bầu không khí tích cực trong phòng.
Even in challenging situations, she handled conversations jovially, keeping the mood light.
Ngay cả trong những tình huống khó khăn, cô ấy vẫn xử lý các cuộc trò chuyện vui vẻ, giữ cho tâm trạng nhẹ nhàng.
Cây Từ Vựng
jovially
jovial
jove



























