Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
journalistic
01
thuộc báo chí, liên quan đến báo chí
related to the practices, principles, or styles of journalism, including news reporting, writing, and ethics
Các ví dụ
Journalistic integrity requires honesty and accuracy in reporting.
Tính toàn vẹn báo chí đòi hỏi sự trung thực và chính xác trong báo cáo.
The journalistic code of ethics guides journalists in their professional conduct.
Bộ quy tắc đạo đức báo chí hướng dẫn các nhà báo trong hành vi nghề nghiệp của họ.
Cây Từ Vựng
journalistic
journalist
journal



























