Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
joyful
Các ví dụ
The joyful music lifted everyone's spirits at the party.
Âm nhạc vui vẻ đã nâng cao tinh thần của mọi người tại bữa tiệc.
The joyful news of her promotion spread quickly among her colleagues.
Tin vui về sự thăng chức của cô ấy lan nhanh chóng giữa các đồng nghiệp.
Các ví dụ
The children were joyful as they played in the park.
Những đứa trẻ vui vẻ khi chơi trong công viên.
She had a joyful expression after hearing the good news.
Cô ấy có biểu cảm vui vẻ sau khi nghe tin tốt.
Cây Từ Vựng
joyfully
joyfulness
joyful
joy



























