Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
glad
Các ví dụ
She was glad to hear the news of her friend's success.
Cô ấy vui mừng khi nghe tin bạn mình thành công.
I 'm glad that you enjoyed the movie; it's one of my favorites too.
Tôi vui mừng vì bạn thích bộ phim; đó cũng là một trong những bộ phim yêu thích của tôi.
Các ví dụ
She was glad of her umbrella when the rain started pouring.
Cô ấy vui mừng vì có chiếc ô khi trời bắt đầu mưa.
He was glad of the break after hours of hard work.
Anh ấy vui mừng vì được nghỉ ngơi sau nhiều giờ làm việc chăm chỉ.
Các ví dụ
I 'd be glad to answer any questions you have.
Tôi sẽ vui lòng trả lời bất kỳ câu hỏi nào bạn có.
She was glad to help with the preparations for the party.
Cô ấy vui lòng giúp chuẩn bị cho bữa tiệc.
to glad
Các ví dụ
Let this music glad your soul and ease your sorrow.
Hãy để âm nhạc này làm vui lòng tâm hồn bạn và xoa dịu nỗi buồn của bạn.
May your kindness glad those around you.
Sự tử tế của bạn có thể làm vui lòng những người xung quanh.
Glad
01
lay ơn, kiếm lan
a tall flowering plant with sword-shaped leaves and colorful blooms
Các ví dụ
She placed a vase of fresh glads on the dining table.
Cô ấy đặt một bình hoa lay ơn tươi trên bàn ăn.
The garden was full of blooming glads in every color.
Khu vườn ngập tràn những hoa lay ơn nở rộ với đủ màu sắc.
Cây Từ Vựng
gladden
gladly
gladness
glad



























