Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
delighted
Các ví dụ
The delighted laughter of the children echoed through the playground.
Tiếng cười vui sướng của bọn trẻ vang khắp sân chơi.
She felt delighted when she saw her artwork displayed in the gallery.
Cô ấy cảm thấy vui mừng khi thấy tác phẩm nghệ thuật của mình được trưng bày trong phòng trưng bày.
Cây Từ Vựng
delightedly
delighted
delight



























