deliciously
de
di
li
ˈlɪ
li
cious
ʃəs
shēs
ly
li
li
British pronunciation
/dɪlˈɪʃəsli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "deliciously"trong tiếng Anh

deliciously
01

một cách ngon lành, một cách thơm ngon

in a way that is extremely enjoyable to the senses, especially taste
deliciously definition and meaning
example
Các ví dụ
The stew was deliciously seasoned with fresh herbs and garlic.
Món hầm được nêm nếm ngon tuyệt với các loại thảo mộc tươi và tỏi.
She sipped the deliciously rich hot chocolate by the fire.
Cô ấy nhấp ngụm sô cô la nóng ngon tuyệt bên đống lửa.
02

một cách ngon lành, một cách thú vị

in a very enjoyable, often playful or amusing way
FormalFormal
example
Các ví dụ
The play was deliciously absurd, and the audience loved every minute.
Vở kịch ngon lành vô lý, và khán giả yêu thích từng phút.
She smiled deliciously, clearly enjoying the mystery she'd created.
Cô ấy mỉm cười ngon lành, rõ ràng là thích thú với bí ẩn mà cô ấy đã tạo ra.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store