lusciously
lus
ˈlʌ
la
cious
ʃəs
shēs
ly
li
li
British pronunciation
/lˈʌʃəsli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "lusciously"trong tiếng Anh

lusciously
01

một cách ngon lành, một cách hấp dẫn

in a way that is richly pleasing to the senses, especially taste or smell
example
Các ví dụ
The cake was lusciously layered with chocolate ganache.
Chiếc bánh được phủ ngon lành với ganache sô cô la.
She bit into a lusciously ripe peach, juice dripping down her chin.
Cô ấy cắn vào một quả đào chín ngon lành, nước chảy xuống cằm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store