tastily
tas
ˈteɪs
teis
ti
ti
ly
li
li
British pronunciation
/tˈe‍ɪstɪli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tastily"trong tiếng Anh

01

ngon miệng, đậm đà

in a way that is full of flavor and enjoyable to eat
example
Các ví dụ
The vegetables were tastily roasted with garlic and herbs.
Rau củ được nướng ngon miệng với tỏi và thảo mộc.
She always manages to cook simple meals tastily and effortlessly.
Cô ấy luôn biết cách nấu những bữa ăn đơn giản ngon miệng và dễ dàng.
02

một cách ngon miệng, một cách đậm đà

with taste; in a tasteful manner
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store