Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
tasty
01
ngon, hấp dẫn
having a flavor that is pleasent to eat or drink
Các ví dụ
The tasty homemade soup warmed them up on a cold winter's day.
Món súp tự làm ngon đã sưởi ấm họ trong một ngày đông lạnh giá.
She baked a batch of tasty cookies that quickly disappeared from the plate.
Cô ấy đã nướng một mẻ bánh quy ngon mà nhanh chóng biến mất khỏi đĩa.
Các ví dụ
He ’s such a tasty guy; everyone admires him.
Anh ấy là một chàng trai hấp dẫn; mọi người đều ngưỡng mộ anh ấy.
She walked into the room looking incredibly tasty in her elegant dress.
Cô ấy bước vào phòng trông vô cùng hấp dẫn trong chiếc váy thanh lịch của mình.
Các ví dụ
She shared a tasty piece of gossip that caught everyone's attention.
Cô ấy đã chia sẻ một mẩu tin đồn hấp dẫn thu hút sự chú ý của mọi người.
The book is full of tasty details about the author ’s personal life.
Cuốn sách đầy những chi tiết hấp dẫn về cuộc sống cá nhân của tác giả.
Cây Từ Vựng
tastily
tastiness
tasty
taste



























