
Tìm kiếm
Taster
01
người nếm thử, người thử đồ ăn
a person who samples or evaluates food, drinks, or other substances
Example
The chocolate company employs professional tasters to ensure the quality and flavor consistency of their products.
Công ty sôcôla thuê người nếm thử chuyên nghiệp để đảm bảo chất lượng và độ đồng nhất về hương vị của sản phẩm.
As a tea taster, her job involves sampling various teas to determine their taste profiles and quality.
Là một người nếm thử trà, công việc của cô ấy liên quan đến việc nếm thử nhiều loại trà khác nhau để xác định hương vị và chất lượng của chúng.