Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tastelessness
01
sự vô vị, thiếu hương vị
the property of having no flavor
02
sự thiếu thẩm mỹ
inelegance indicated by a lack of good taste
Cây Từ Vựng
tastelessness
tasteless
taste
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
sự vô vị, thiếu hương vị
sự thiếu thẩm mỹ
Cây Từ Vựng