tatami
ta
ta
ˈtɑ:
taa
mi
mi
mi
British pronunciation
/tætˈɑːmi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "tatami"trong tiếng Anh

Tatami
01

tatami, chiếu tatami

a type of traditional Japanese flooring made from woven straw mats
example
Các ví dụ
The living room in the traditional Japanese house was furnished with tatami mats, creating a serene and peaceful atmosphere.
Phòng khách trong ngôi nhà truyền thống Nhật Bản được trang bị chiếu tatami, tạo ra một bầu không khí yên bình và thanh thản.
The tea ceremony was held in a room with tatami flooring, which helped enhance the calm and respectful mood.
Buổi trà đạo được tổ chức trong một căn phòng có sàn tatami, điều này giúp tăng cường không khí yên tĩnh và tôn trọng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store