Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Tatami
01
tatami, chiếu tatami
a type of traditional Japanese flooring made from woven straw mats
Các ví dụ
The living room in the traditional Japanese house was furnished with tatami mats, creating a serene and peaceful atmosphere.
Phòng khách trong ngôi nhà truyền thống Nhật Bản được trang bị chiếu tatami, tạo ra một bầu không khí yên bình và thanh thản.
The tea ceremony was held in a room with tatami flooring, which helped enhance the calm and respectful mood.
Buổi trà đạo được tổ chức trong một căn phòng có sàn tatami, điều này giúp tăng cường không khí yên tĩnh và tôn trọng.



























