Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hot
Các ví dụ
I turned on the air conditioner because it was getting too hot inside.
Tôi bật điều hòa vì bên trong đang trở nên quá nóng.
She wore a hat to protect herself from the hot sun.
Cô ấy đội một chiếc mũ để bảo vệ mình khỏi ánh nắng nóng.
02
cay, nóng
(of food) having a spicy or peppery flavor that causes a burning sensation in the mouth
Các ví dụ
The curry was so hot that I had to drink several glasses of water to cool down.
Món cà ri cay đến nỗi tôi phải uống vài ly nước để làm dịu đi.
She enjoys hot salsa with her tacos for an extra kick.
Cô ấy thích salsa cay với tacos của mình để có thêm gia vị.
Các ví dụ
She found herself drawn to him because she thought he was hot.
Cô ấy thấy mình bị thu hút bởi anh ta vì nghĩ anh ta nóng bỏng.
In the movie, the main character is depicted as a hot and desirable bachelor.
Trong phim, nhân vật chính được miêu tả là một người độc thân hấp dẫn và đáng mơ ước.
Các ví dụ
The artist 's palette was filled with hot colors that made the painting vibrant.
Bảng màu của nghệ sĩ được lấp đầy bởi những màu nóng khiến bức tranh trở nên sống động.
She chose hot red curtains to add a pop of color to the room.
Cô ấy chọn rèm cửa đỏ rực để thêm một chút màu sắc cho căn phòng.
05
nóng bỏng, thịnh hành
very good or impressive
Các ví dụ
The team 's latest product is a hot success, exceeding all sales expectations.
Sản phẩm mới nhất của nhóm là một thành công lớn, vượt quá mọi kỳ vọng bán hàng.
He shared a hot idea that could change the way we approach marketing.
Anh ấy đã chia sẻ một ý tưởng tuyệt vời có thể thay đổi cách chúng ta tiếp cận marketing.
Các ví dụ
The electrician warned us that the wires were hot and needed to be handled with care.
Thợ điện đã cảnh báo chúng tôi rằng các dây dẫn đang có điện và cần được xử lý cẩn thận.
After the repair, make sure the circuit is not left hot to avoid any accidents.
Sau khi sửa chữa, hãy đảm bảo rằng mạch không bị có điện để tránh bất kỳ tai nạn nào.
07
sôi nổi, nhiệt tình
characterized by intense or passionate engagement
Các ví dụ
The hot debate in the council chamber led to a heated exchange of ideas.
Cuộc tranh luận sôi nổi trong phòng hội đồng đã dẫn đến một cuộc trao đổi ý kiến sôi động.
The topic of climate change sparked a hot discussion at the town hall meeting.
Chủ đề biến đổi khí hậu đã tạo ra một cuộc thảo luận sôi nổi tại cuộc họp tòa thị chính.
08
thịnh hành, xu hướng
having recent relevance and excitement
Các ví dụ
The artist 's new single is generating hot buzz among fans.
Đĩa đơn mới của nghệ sĩ đang tạo ra cơn sốt nóng trong giới fan.
The hottest trends this season are all about sustainable fashion.
Xu hướng nóng nhất mùa này đều xoay quanh thời trang bền vững.
09
phóng xạ, nóng
relating to radioactive materials that emit radiation
Các ví dụ
The lab was equipped to handle hot samples safely.
Phòng thí nghiệm được trang bị để xử lý an toàn các mẫu phóng xạ.
They wore protective gear when working with hot waste.
Họ đã mặc đồ bảo hộ khi làm việc với chất thải phóng xạ.
10
căng thẳng, nguy hiểm
having a quality that poses risks or challenges
Các ví dụ
The situation became hot when the protesters clashed with the police.
Tình hình trở nên căng thẳng khi người biểu tình đụng độ với cảnh sát.
They found themselves in a hot spot during the earthquake, making it hard to escape.
Họ thấy mình ở một điểm nóng trong trận động đất, khiến khó thoát ra.
Các ví dụ
After the robbery, the suspect became hot and was featured on the evening news.
Sau vụ cướp, nghi phạm trở thành bị truy nã và được đưa tin trên bản tin buổi tối.
He realized he was hot when he noticed police cars circling his neighborhood.
Anh ta nhận ra mình đang bị truy nã khi thấy xe cảnh sát đi vòng quanh khu phố của mình.
12
nóng, gần
having an indication of being very close to discovering or guessing something in a children's game
Các ví dụ
The seeker shouted, “ You ’re getting hot! ” as the players moved closer to the hiding spot.
Người tìm kiếm hét lên: "Bạn đang trở nên nóng!" khi các người chơi tiến gần hơn đến chỗ ẩn nấp.
She giggled as her friends insisted she was hot, only a few steps away from the hidden treasure.
Cô ấy cười khúc khích khi bạn bè khăng khăng rằng cô ấy nóng, chỉ cách kho báu ẩn giấu vài bước.
13
nóng, nguy hiểm
too risky, under surveillance, or attracting police attention
Các ví dụ
Do n't go back there; it 's hot right now.
Đừng quay lại đó; bây giờ nó đang nóng.
That area was hot last night after the robbery.
Khu vực đó đã nóng hổi đêm qua sau vụ cướp.
hot
01
một cách nóng bỏng, một cách nóng nực
in a manner that is intensely warm
Các ví dụ
The sun shines hot in the summer, making it perfect for beach days.
Mặt trời tỏa sáng nóng vào mùa hè, khiến nó trở nên hoàn hảo cho những ngày đi biển.
The soup was served hot, inviting everyone to dig in immediately.
Súp được phục vụ nóng, mời mọi người thưởng thức ngay lập tức.
to hot
Các ví dụ
The chef decided to hot the soup on the stove before serving it.
Đầu bếp quyết định hâm nóng súp trên bếp trước khi phục vụ.
Please hot the leftovers in the microwave for a quick meal.
Làm ơn hâm nóng đồ ăn thừa trong lò vi sóng để có bữa ăn nhanh.
Các ví dụ
The metal begins to hot when placed over the flame.
Kim loại bắt đầu nóng lên khi được đặt trên ngọn lửa.
The soup will hot on the stove if left unattended.
Súp sẽ nóng lên trên bếp nếu để không chú ý.
Các ví dụ
The festival started to hot as the sun began to set and the crowd grew larger.
Lễ hội bắt đầu nóng lên khi mặt trời bắt đầu lặn và đám đông ngày càng đông.
Tensions in the meeting began to hot when conflicting opinions were raised.
Căng thẳng trong cuộc họp bắt đầu nóng lên khi những ý kiến trái chiều được đưa ra.
Các ví dụ
The director aimed to hot the plot by adding unexpected twists and turns.
Đạo diễn nhằm làm nóng cốt truyện bằng cách thêm vào những tình tiết bất ngờ.
The marketing team worked to hot the campaign with vibrant visuals and catchy slogans.
Nhóm tiếp thị đã làm việc để làm nóng chiến dịch với hình ảnh sống động và khẩu hiệu hấp dẫn.
Cây Từ Vựng
hotly
hotness
hottish
hot



























