acrid
ac
ˈæk
āk
rid
rɪd
rid
British pronunciation
/ˈækɹɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "acrid"trong tiếng Anh

01

hăng, cay

having an unpleasant and sharp smell or taste, especially causing a burning sensation
acrid definition and meaning
example
Các ví dụ
The acrid smell of burnt rubber filled the air after the car accident.
Mùi hăng của cao su cháy bao trùm không khí sau vụ tai nạn xe hơi.
As we approached the chemical spill, the acrid odor grew stronger and caused a burning sensation in our throats.
Khi chúng tôi tiến gần đến vụ tràn hóa chất, mùi hăng trở nên nồng hơn và gây cảm giác nóng rát trong cổ họng.
02

chua chát, đắng cay

(of words or behavior) having an unpleasant or bitter nature
example
Các ví dụ
The acrid tone of their argument dissolved any hope of finding a resolution.
Giọng điệu chua chát của cuộc tranh cãi của họ đã làm tan biến mọi hy vọng tìm ra giải pháp.
Her acrid behavior towards her subordinates created a toxic work environment.
Hành vi chua chát của cô ấy đối với cấp dưới đã tạo ra một môi trường làm việc độc hại.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store