Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Acre
01
mẫu Anh, đơn vị đo diện tích
a unit used in North America and Britain for measuring land area that equals 4047 square meters or 4840 square yards
Các ví dụ
A typical soccer field covers about 1.5 acres.
Một sân bóng đá điển hình bao phủ khoảng 1,5 mẫu Anh.
Many farmers own several acres of land for growing crops.
Nhiều nông dân sở hữu vài mẫu Anh đất để trồng trọt.
02
acre, thị trấn và cảng ở tây bắc Israel ở phía đông Địa Trung Hải
a town and port in northwestern Israel in the eastern Mediterranean
03
acre, một lãnh thổ ở phía tây Brazil giáp với Bolivia và Peru
a territory of western Brazil bordering on Bolivia and Peru
Cây Từ Vựng
acreage
acre



























