Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
acrimonious
Các ví dụ
The meeting ended on an acrimonious note, with both sides exchanging harsh words.
Cuộc họp kết thúc với một giai điệu chua chát, cả hai bên trao đổi những lời lẽ gay gắt.
The family reunion was marred by acrimonious arguments about the inheritance.
Cuộc đoàn tụ gia đình bị hủy hoại bởi những tranh cãi gay gắt về tài sản thừa kế.
Cây Từ Vựng
acrimonious
acrimony
acrid



























