acrimonious
ac
ˌæk
āk
ri
mo
ˈmoʊ
mow
nious
niəs
niēs
British pronunciation
/ˌækɹɪmˈə‍ʊnɪəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "acrimonious"trong tiếng Anh

acrimonious
01

chua chát, gay gắt

including a lot of anger, harsh arguments and negative emotions
example
Các ví dụ
The meeting ended on an acrimonious note, with both sides exchanging harsh words.
Cuộc họp kết thúc với một giai điệu chua chát, cả hai bên trao đổi những lời lẽ gay gắt.
The family reunion was marred by acrimonious arguments about the inheritance.
Cuộc đoàn tụ gia đình bị hủy hoại bởi những tranh cãi gay gắt về tài sản thừa kế.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store