Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bitter
01
đắng, chát
having a strong taste that is unpleasant and not sweet
Các ví dụ
The bitter taste of black coffee lingered on her tongue after she took a sip.
Vị đắng của cà phê đen đọng lại trên lưỡi cô sau khi cô uống một ngụm.
He made a face at the bitter medicine, finding it difficult to swallow.
Anh ấy nhăn mặt với loại thuốc đắng, thấy khó nuốt.
02
đắng cay, hận thù
(of a person) refusing or unable to let go of anger or hatred toward others or past events
Các ví dụ
After losing the promotion, he became bitter and withdrew from social interactions.
Sau khi mất cơ hội thăng chức, anh ta trở nên cay đắng và rút lui khỏi các tương tác xã hội.
Despite her talents, she remained bitter about the missed opportunities in her career.
Mặc dù có tài năng, cô ấy vẫn cay đắng về những cơ hội bị bỏ lỡ trong sự nghiệp của mình.
Các ví dụ
The employee 's bitter complaints about the working conditions were hard to ignore.
Những phàn nàn cay đắng của nhân viên về điều kiện làm việc thật khó mà bỏ qua.
After the meeting, she made a bitter remark about the lack of support from her colleagues.
Sau cuộc họp, cô ấy đã nhận xét chua chát về sự thiếu hỗ trợ từ đồng nghiệp.
03
đắng, đau đớn
extremely hard to endure or accept, often causing deep emotional pain or resentment
Các ví dụ
Losing the championship by one point was a bitter experience for the team.
Thua giải vô địch chỉ vì một điểm là một trải nghiệm đắng cay cho đội.
The betrayal by her closest friend left her with a bitter feeling that was hard to shake off.
Sự phản bội của người bạn thân nhất để lại trong cô ấy một cảm giác đắng cay khó lòng xua tan.
Các ví dụ
The bitter wind cut through his coat, making him shiver.
Cơn gió lạnh buốt xuyên qua áo khoác của anh ấy, khiến anh ấy run rẩy.
Even with gloves and a coat, the bitter wind cut through his layers.
Ngay cả khi đeo găng tay và mặc áo khoác, cơn gió lạnh buốt vẫn xuyên qua các lớp áo của anh ấy.
Bitter
01
vị đắng
the quality or characteristic of having a sharp, unpleasant taste that can be harsh or acrid
Các ví dụ
The chef noted the bitter of the herbs, which contrasted with the sweetness of the carrots.
Đầu bếp ghi nhận vị đắng của các loại thảo mộc, tương phản với vị ngọt của cà rốt.
The wine had a noticeable bitter that some people found off-putting.
Rượu có vị đắng đáng chú ý mà một số người thấy khó chịu.
Các ví dụ
The local brewery is famous for its signature bitter, which features a robust hoppy flavor.
Nhà máy bia địa phương nổi tiếng với loại bitter đặc trưng, có hương vị hoa bia mạnh mẽ.
I ordered a bitter on tap, hoping for that classic, crisp taste.
Tôi đã gọi một ly bitter từ vòi, hy vọng có được hương vị cổ điển, tươi mát đó.
03
đắng, bitters
a strong, flavored alcoholic mix used in cocktails or as a tonic
Các ví dụ
A dash of Angostura bitters can add depth to a classic cocktail like the Old Fashioned.
Một chút Angostura bitter có thể thêm chiều sâu cho một loại cocktail cổ điển như Old Fashioned.
The bartender recommended adding a few drops of aromatic bitters to enhance the flavor of the Manhattan.
Người pha chế đã đề nghị thêm vài giọt bitter thơm để tăng hương vị của Manhattan.
to bitter
01
làm cho đắng, tạo vị đắng
to cause something to have a harsh or unpleasant flavor
Transitive
Các ví dụ
The burnt toast bittered the entire breakfast.
Bánh mì nướng cháy đã làm đắng cả bữa sáng.
Overcooking can bitter the taste of vegetables.
Nấu quá chín có thể làm vị rau đắng.
Cây Từ Vựng
bitterish
bitterly
bitterness
bitter



























