Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
chilly
Các ví dụ
She put on a jacket to protect against the chilly wind.
Cô ấy mặc áo khoác để bảo vệ khỏi gió lạnh.
The chilly weather was perfect for a cup of hot chocolate.
Thời tiết lạnh là hoàn hảo cho một tách sô cô la nóng.
Các ví dụ
The handshake was brief and chilly, devoid of any friendliness.
Cái bắt tay ngắn ngủi và lạnh lùng, thiếu đi sự thân thiện.
She could sense the chilly indifference in his voice when he spoke to her.
Cô ấy có thể cảm nhận được sự thờ ơ lạnh lùng trong giọng nói của anh ta khi anh ta nói chuyện với cô.
Các ví dụ
After spending hours outside, she felt chilly and wanted to wrap up in a warm blanket.
Sau khi dành hàng giờ bên ngoài, cô ấy cảm thấy lạnh cóng và muốn quấn mình trong một chiếc chăn ấm.
After sitting in the drafty room for too long, she started to feel chilly and grabbed a sweater.
Sau khi ngồi quá lâu trong căn phòng có gió lùa, cô ấy bắt đầu cảm thấy lạnh và lấy một chiếc áo len.
Cây Từ Vựng
chilliness
chilly
chill



























