Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
frozen
Các ví dụ
The roads were treacherous due to frozen patches of ice.
Những con đường nguy hiểm do các mảng băng.
The frozen ground made it impossible to plant anything in the garden.
Mặt đất đóng băng khiến không thể trồng bất cứ thứ gì trong vườn.
02
đông lạnh, đông lạnh nhanh
(of food) kept at a very low temperature to preserve freshness
Các ví dụ
She bought frozen vegetables for quick meals.
Cô ấy đã mua rau đông lạnh để có bữa ăn nhanh chóng.
The frozen fish was stored in the freezer section.
Cá đông lạnh được bảo quản trong ngăn đá.
Các ví dụ
She stood frozen as the car swerved toward her.
Cô ấy đứng đông cứng khi chiếc xe lao về phía mình.
He was frozen in his chair, stunned by the news.
Anh ấy đóng băng trên ghế, choáng váng trước tin tức.
Các ví dụ
Her frozen expression revealed her discomfort in the crowded room.
Biểu cảm đóng băng của cô ấy tiết lộ sự khó chịu trong căn phòng đông đúc.
He offered a frozen greeting, making it clear he was n't in the mood for small talk.
Anh ấy đưa ra một lời chào lạnh lùng, cho thấy rõ ràng anh ấy không có tâm trạng để nói chuyện phiếm.
05
đóng băng
(of a bank account or assets) restricted from being accessed or used, usually by legal or financial order
Các ví dụ
His investment was frozen, leaving him with no quick access to funds.
Khoản đầu tư của anh ấy đã bị đóng băng, khiến anh ấy không thể nhanh chóng tiếp cận các khoản tiền.
His frozen account left him without access to his savings.
Tài khoản bị đóng băng của anh ấy khiến anh ấy không thể tiếp cận tiền tiết kiệm của mình.
Các ví dụ
After standing in the snow, she felt frozen to the bone.
Sau khi đứng trong tuyết, cô ấy cảm thấy đông cứng đến tận xương.
His hands were frozen, making it difficult to grip anything.
Tay anh ấy bị đông cứng, khiến khó nắm bất cứ thứ gì.
Cây Từ Vựng
unfrozen
frozen



























