Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
aloof
Các ví dụ
Despite being at the party, he seemed aloof and uninterested in mingling with the guests.
Mặc dù ở bữa tiệc, anh ấy có vẻ xa cách và không quan tâm đến việc giao lưu với khách.
She always appears aloof and rarely engages in conversations with her coworkers.
Cô ấy luôn tỏ ra xa cách và hiếm khi tham gia vào các cuộc trò chuyện với đồng nghiệp.
aloof
01
xa cách, tách biệt
apart from others
Các ví dụ
The cat sat aloof on the windowsill, ignoring everyone.
Con mèo ngồi xa cách trên bệ cửa sổ, bỏ qua mọi người.
He stood aloof from the crowd, watching silently.
Anh ấy đứng xa cách đám đông, lặng lẽ quan sát.



























