frigid
fri
ˈfrɪ
fri
gid
ʤəd
jēd
British pronunciation
/fɹˈɪd‍ʒɪd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "frigid"trong tiếng Anh

01

lạnh giá, băng giá

extremely cold in temperature, often causing discomfort or numbness
frigid definition and meaning
example
Các ví dụ
The frigid winter air made every breath feel like a frosty exhale.
Không khí mùa đông lạnh giá khiến mỗi hơi thở cảm thấy như một hơi thở ra băng giá.
Despite wearing layers, the hikers shivered in the frigid mountain wind.
Mặc dù mặc nhiều lớp, những người leo núi vẫn run rẩy trong cơn gió lạnh buốt của núi.
02

lạnh nhạt, không có ham muốn tình dục

lacking sexual desire or responsiveness
example
Các ví dụ
She worried that being frigid would affect her relationship.
Cô lo lắng rằng việc lạnh nhạt sẽ ảnh hưởng đến mối quan hệ của mình.
The therapist addressed issues of frigid behavior in her counseling sessions.
Nhà trị liệu đã giải quyết các vấn đề về hành vi lãnh đạm trong các buổi tư vấn của cô ấy.
03

lạnh lùng, vô cảm

showing a lack of warmth or emotional responsiveness
example
Các ví dụ
Growing up in an emotionally frigid household, he rarely experienced any warmth or affection from his parents.
Lớn lên trong một gia đình tình cảm lạnh lùng, anh ấy hiếm khi cảm nhận được sự ấm áp hay tình cảm từ cha mẹ.
The emotionally frigid atmosphere at the office left employees feeling isolated and unappreciated.
Bầu không khí lạnh lùng về mặt cảm xúc tại văn phòng khiến nhân viên cảm thấy bị cô lập và không được đánh giá cao.
04

lạnh lẽo, không cảm hứng

lacking imaginative qualities
example
Các ví dụ
The book was technically accurate but felt frigid and uninspired.
Cuốn sách chính xác về mặt kỹ thuật nhưng cảm giác lạnh lùng và không có cảm hứng.
Critics found her painting style frigid, devoid of depth or warmth.
Các nhà phê bình nhận thấy phong cách vẽ của cô lạnh lùng, thiếu chiều sâu hoặc sự ấm áp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store