Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bleak
01
ảm đạm, lạnh lẽo
(of weather) unpleasantly cold and often windy
Các ví dụ
The bleak winter day was characterized by gray skies and biting winds.
Ngày mùa đông lạnh lẽo được đặc trưng bởi bầu trời xám xịt và những cơn gió cắt da.
The bleak, overcast sky matched her somber mood.
Bầu trời ảm đạm, u ám phù hợp với tâm trạng buồn bã của cô.
Các ví dụ
The future looked bleak after the company announced layoffs.
Tương lai trông ảm đạm sau khi công ty thông báo cắt giảm nhân sự.
Their chances of winning the match appeared bleak after the injury.
Cơ hội thắng trận đấu của họ có vẻ ảm đạm sau chấn thương.
03
ảm đạm, lạnh lùng
(of a person) having a cold and unwelcoming appearance, often indicating emotional distance or disapproval
Các ví dụ
Her bleak expression showed she was not pleased with the situation.
Biểu hiện ảm đạm của cô ấy cho thấy cô ấy không hài lòng với tình huống.
He looked at them with a bleak stare, revealing his disinterest.
Anh ấy nhìn họ với ánh mắt lạnh lùng, thể hiện sự không quan tâm của mình.
Các ví dụ
The bleak area was nothing but barren land and scattered rocks.
Khu vực ảm đạm không gì khác ngoài đất cằn cỗi và đá rải rác.
The once-thriving town was now a bleak, empty place.
Thị trấn một thời hưng thịnh giờ đây là một nơi ảm đạm, trống rỗng.
Bleak
01
cá chép nhỏ, cá trắng nhỏ
a type of small freshwater fish found in Europe and Asia
Các ví dụ
They caught several bleak while fishing by the riverbank.
Họ bắt được vài con cá chép nhỏ khi câu cá bên bờ sông.
The bleak is known for its silvery scales and small size.
Cá bleak được biết đến với vảy bạc và kích thước nhỏ.
Cây Từ Vựng
bleakly
bleakness
bleak



























