Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
bleached
01
phai màu, tẩy trắng
having lost freshness or brilliance of color
02
tẩy trắng, làm bạc màu
lightened through the use of chemicals or other processes, typically to achieve a paler or whiter color
Các ví dụ
The bleached jeans had a fashionable, worn-in style.
Chiếc quần jeans tẩy trắng có phong cách thời trang, trông như đã mặc lâu.
Her hair was bleached before dying it red.
Tóc của cô ấy đã được tẩy trước khi nhuộm đỏ.
Cây Từ Vựng
unbleached
bleached
bleach



























