bleached
bleached
bliʧt
blicht
British pronunciation
/blˈiːt‍ʃt/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bleached"trong tiếng Anh

bleached
01

phai màu, tẩy trắng

having lost freshness or brilliance of color
02

tẩy trắng, làm bạc màu

lightened through the use of chemicals or other processes, typically to achieve a paler or whiter color
example
Các ví dụ
The bleached jeans had a fashionable, worn-in style.
Chiếc quần jeans tẩy trắng có phong cách thời trang, trông như đã mặc lâu.
Her hair was bleached before dying it red.
Tóc của cô ấy đã được tẩy trước khi nhuộm đỏ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store