blazon
bla
ˈbleɪ
blei
zon
zɑ:n
zaan
British pronunciation
/blˈe‍ɪzɒn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "blazon"trong tiếng Anh

Blazon
01

huy hiệu, huy chương

the official symbols of a family, state, etc.
blazon definition and meaning
to blazon
01

trang trí với thiết kế huy hiệu, vẽ huy hiệu

to decorate with heraldic visual designs
example
Các ví dụ
The knight ’s shield was blazoned with a lion and a sword, symbols of courage and strength.
Khiên của hiệp sĩ được trang trí với hình sư tử và thanh kiếm, biểu tượng của lòng dũng cảm và sức mạnh.
The castle walls were blazoned with intricate coats of arms to honor the noble families.
Những bức tường lâu đài được trang trí với những huy hiệu phức tạp để tôn vinh các gia đình quý tộc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store